Có 1 kết quả:
撤掉 chè diào ㄔㄜˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut
(2) to throw out
(3) to depose (from office)
(4) to tear off
(2) to throw out
(3) to depose (from office)
(4) to tear off
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0